Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| TR121V |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.6-081.2 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Atlas đồ gá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / Trần Văn Địch |
Lần xuất bản
| In lần 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Đồ gá |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07026061 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07035956 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002299 |
|
000
| 00634nam a2200289 4500 |
---|
001 | 19282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20195 |
---|
008 | 071004s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |y20071004084600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121V |
---|
084 | |a6C4.6-081.2 |
---|
100 | 1 |aTrần Văn Địch |
---|
245 | 00|aAtlas đồ gá :|bGiáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / |cTrần Văn Địch |
---|
250 | |aIn lần 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a252tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07026061 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07035956 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002299 |
---|
890 | |a3|b257|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD07026061
|
Kho đọc
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM07035956
|
Kho mượn
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
TV11002299
|
Tiếng Việt
|
TR121V
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:27-10-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào