Giá tiền
| 23400VND |
DDC
| Đ301 |
Kí hiệu phân loại
| 91(V1) |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. T.2: Các tỉnh vùng Đông Bắc / Lê Thông ch.b; Nguyễn Minh Tuệ,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Đông bắc bộ |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí hành chính |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huỳnh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07026187-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM07036158-60 |
|
000
| 00713nam a2200325 4500 |
---|
001 | 19377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20290 |
---|
008 | 071010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23400VND |
---|
039 | |y20071010074900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ301 |
---|
084 | |a91(V1) |
---|
245 | 00|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nT.2: Các tỉnh vùng Đông Bắc / |cLê Thông ch.b; Nguyễn Minh Tuệ,... |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a379tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aĐông bắc bộ |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phú |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
700 | |aLê Huỳnh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07026187-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM07036158-60 |
---|
890 | |a5|b70|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD07026187
|
Kho đọc
|
Đ301
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD07026188
|
Kho đọc
|
Đ301
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM07036158
|
Kho mượn
|
Đ301
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM07036159
|
Kho mượn
|
Đ301
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM07036160
|
Kho mượn
|
Đ301
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào