Giá tiền
| 36000VND |
Kí hiệu phân loại
| 6T7.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Hoàng |
Nhan đề
| <2000=Hai nghìn> địa chỉ chọn lọc trên Internet / Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 370[50]tr ;21cm |
Từ khóa tự do
| Internet |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Trung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06005597, KD07025730 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07034788 |
|
000
| 00465nam a2200217 a 4500 |
---|
001 | 1961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2049 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20051208085500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a6T7.3 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Hoàng |
---|
245 | |a<2000=Hai nghìn> địa chỉ chọn lọc trên Internet / |cNguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a370[50]tr ;|c21cm |
---|
653 | |aInternet |
---|
653 | |aTin học |
---|
700 | |aLê Minh Trung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06005597, KD07025730 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07034788 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06005597
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD07025730
|
Kho đọc
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM07034788
|
Kho mượn
|
6T7.3
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào