Giá tiền
| 47000VND |
DDC
| 621C460 |
Kí hiệu phân loại
| 6T0.3(075.3) |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ môn Điện tử - Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Thụ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Thọ |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): 101002415-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08040329-35 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002762 |
|
000
| 00685nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21587 |
---|
005 | 202209161051 |
---|
008 | 080409s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000VND |
---|
039 | |a20220916105200|byennth|y20080409142300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621|bC460 |
---|
084 | |a6T0.3(075.3) |
---|
245 | 00|aCơ sở kĩ thuật điện tử số :|bGiáo trình tinh giản / |cVũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a359tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ môn Điện tử - Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aKĩ thuật điện tử |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Thụ |
---|
700 | |aVũ Đức Thọ |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): 101002415-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08040329-35 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002762 |
---|
890 | |a10|b222|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002415
|
Giáo trình
|
621 C460
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
101002416
|
Giáo trình
|
621 C460
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
KM08040329
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM08040330
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
KM08040331
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
KM08040332
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM08040333
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM08040334
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
KM08040335
|
Kho mượn
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
TV11002762
|
Tiếng Việt
|
621 C460
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào