Giá tiền
| 36000VND |
DDC
| NG527T |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Nhan đề
| Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Đồ gá |
Từ khóa tự do
| Thiết bị cơ khí |
Từ khóa tự do
| Máy công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD08028299 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM08041332-3 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002325 |
|
000
| 00751nam a2200313 4500 |
---|
001 | 20954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21884 |
---|
008 | 080529s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |y20080529095600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527T |
---|
084 | |a6C5.2 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Tiến Đào |
---|
245 | 00|aCông nghệ khai thác thiết bị cơ khí :|bGiáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / |cNguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a323tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
653 | |aThiết bị cơ khí |
---|
653 | |aMáy công nghệ |
---|
700 | |aTrần Công Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD08028299 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM08041332-3 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002325 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD08028299
|
Kho đọc
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM08041332
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM08041333
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
TV11002325
|
Tiếng Việt
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
Hạn trả:11-05-2016
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào