|
000
| 00795nam a2200325 4500 |
---|
001 | 21152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22083 |
---|
005 | 201807190828 |
---|
008 | 080912s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c112000VND |
---|
039 | |a20180719082827|byennth|c20180719082348|dyennth|y20080912080100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bC455 |
---|
084 | |a6C5.4 |
---|
245 | 00|aCông nghệ chế tạo máy :|bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / |cTrần Văn Địch (ch.b); Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt,... |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a836tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aCông nghệ chế tạo |
---|
653 | |aĐịnh mức kĩ thuật |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
700 | |aTrần Văn Địch |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Bình |
---|
700 | |aTrần Xuân Việt |
---|
700 | |aNguyễn Thế Đạt |
---|
700 | |aNguyễn Viết Tiếp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD08027189-90, KD08028560-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(13): KM08038737-42, KM08041940-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002376 |
---|
890 | |a18|b489|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD08027189
|
Kho đọc
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD08027190
|
Kho đọc
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM08038737
|
Kho mượn
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM08038738
|
Kho mượn
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM08038739
|
Kho mượn
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM08038740
|
Kho mượn
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM08038741
|
Kho mượn
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM08038742
|
Kho mượn
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KD08028560
|
Kho đọc
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
KD08028561
|
Kho đọc
|
621.8 C455
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|