Giá tiền
| 10000VND |
DDC
| M458 |
Kí hiệu phân loại
| 630 |
Nhan đề
| 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp. T.5: Cách xử lý đất, chăm sóc vườn; Sinh thái đồng ruộng và cách trừ cỏ,... / Trần Văn Hoà ch.b; Hứa Văn Chung,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2000 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Phòng trừ sâu bệnh |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Cỏ dại |
Từ khóa tự do
| Phòng trừ |
Tác giả(bs) CN
| Dương Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hứa Văn Chung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hoàng Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Hai |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Hoà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029070-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043265-7 |
|
000
| 00825nam a2200337 4500 |
---|
001 | 21937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22884 |
---|
008 | 090330s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20090330140900|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bM458 |
---|
084 | |a630 |
---|
245 | 00|a101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp.|nT.5: Cách xử lý đất, chăm sóc vườn; Sinh thái đồng ruộng và cách trừ cỏ,... / |cTrần Văn Hoà ch.b; Hứa Văn Chung,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a124tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aPhòng trừ sâu bệnh |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aKĩ thuật trồng trọt |
---|
653 | |aCỏ dại |
---|
653 | |aPhòng trừ |
---|
700 | |aDương Minh |
---|
700 | |aHứa Văn Chung |
---|
700 | |aPhạm Hoàng Oanh |
---|
700 | |aTrần Văn Hai |
---|
700 | |aTrần Văn Hoà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029070-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043265-7 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029070
|
Kho đọc
|
M458
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD09029071
|
Kho đọc
|
M458
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09043265
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM09043266
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM09043267
|
Kho mượn
|
M458
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào