Giá tiền
| 11000VND |
DDC
| Đ561H |
Kí hiệu phân loại
| 634.3 |
Tác giả CN
| Đường Hồng Dật |
Nhan đề
| Cam, chanh, quýt, bưởi & kỹ thuật trồng / Đường Hồng Dật |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2003 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật trồng trọt |
Từ khóa tự do
| Cây ăn quả |
Từ khóa tự do
| Bưởi |
Từ khóa tự do
| Cam |
Từ khóa tự do
| Quít |
Từ khóa tự do
| Chanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029179-80 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043465-7 |
|
000
| 00598nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22983 |
---|
008 | 090526s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |y20090526142200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bĐ561H |
---|
084 | |a634.3 |
---|
100 | 1 |aĐường Hồng Dật |
---|
245 | 00|aCam, chanh, quýt, bưởi & kỹ thuật trồng / |cĐường Hồng Dật |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a96tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aKĩ thuật trồng trọt |
---|
653 | |aCây ăn quả |
---|
653 | |aBưởi |
---|
653 | |aCam |
---|
653 | |aQuít |
---|
653 | |aChanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029179-80 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043465-7 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029179
|
Kho đọc
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD09029180
|
Kho đọc
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09043465
|
Kho mượn
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM09043466
|
Kho mượn
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM09043467
|
Kho mượn
|
Đ561H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|