|
000
| 00713nam a2200349 4500 |
---|
001 | 22151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23101 |
---|
008 | 090609s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20090609085400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bCH250 |
---|
084 | |a6C4.2 |
---|
245 | 00|aChế tạo phôi.|nT.2 / |cHoàng Tùng, Phạm Bá Nông, Nguyễn Văn Hảo,... |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c1993 |
---|
300 | |a194tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aDập nguội |
---|
653 | |aDập tấm |
---|
653 | |aHàn điện |
---|
653 | |aHàn hồ quang |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
653 | |aHàn xì |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
700 | |aHoàng Tùng |
---|
700 | |aĐinh Công Mễ |
---|
700 | |aNguyễn Luyến |
---|
700 | |aPhạm Bá Nông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD09029310 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043762-4 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029310
|
Kho đọc
|
CH250
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM09043762
|
Kho mượn
|
CH250
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09043763
|
Kho mượn
|
CH250
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM09043764
|
Kho mượn
|
CH250
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào