Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| PH104Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6X9.4 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên |
Nhan đề
| Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên ch.b; Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo |
Lần xuất bản
| In lần 3 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hoà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD09029362-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM09043861-3 |
|
000
| 00671nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22194 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23145 |
---|
005 | 202312051659 |
---|
008 | 090610s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |a20231205170136|byennth|y20090610092800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104Đ |
---|
084 | |a6X9.4 |
---|
100 | 1 |aPhạm Đức Nguyên |
---|
245 | 00|aCác giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / |cPhạm Đức Nguyên ch.b; Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo |
---|
250 | |aIn lần 3 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần Quốc Bảo |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hoà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD09029362-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM09043861-3 |
---|
890 | |a5|b80|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD09029362
|
Kho đọc
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD09029363
|
Kho đọc
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09043861
|
Kho mượn
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM09043862
|
Kho mượn
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM09043863
|
Kho mượn
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào