DDC
| L250V |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.6-081.2 |
Tác giả CN
| Lê Văn Tiến |
Nhan đề
| Đồ gá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb,1998 |
Mô tả vật lý
| 137tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đồ gá |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Địch |
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Việt |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM09043922-3 |
|
000
| 00606nam a2200277 4500 |
---|
001 | 22202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23153 |
---|
008 | 090611s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20090611104700|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250V |
---|
084 | |a6C4.6-081.2 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Tiến |
---|
245 | 00|aĐồ gá / |cLê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c1998 |
---|
300 | |a137tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐồ gá |
---|
700 | |aTrần Văn Địch |
---|
700 | |aTrần Xuân Việt |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09043922-3 |
---|
890 | |a2|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM09043922
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM09043923
|
Kho mượn
|
L250V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào