DDC
| TR121TH |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.6 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Thực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Nxb. Đà Nẵng,2000 |
Mô tả vật lý
| 637tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Khoa Cơ khí - Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Máy phay |
Từ khóa tự do
| Máy công cụ |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Máy mài |
Từ khóa tự do
| Máy bào |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trí |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM09043962-3 |
|
000
| 00784nam a2200337 4500 |
---|
001 | 22213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23164 |
---|
008 | 090611s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20090611141900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121TH |
---|
084 | |a6C4.6 |
---|
100 | 1 |aTrần Thế San |
---|
245 | 00|aThực hành cơ khí tiện - phay - bào - mài / |cTrần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2000 |
---|
300 | |a637tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Sư phạm kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Khoa Cơ khí - Chế tạo máy |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aMáy phay |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aMáy mài |
---|
653 | |aMáy bào |
---|
653 | |aThực hành |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hùng |
---|
700 | |aHoàng Trí |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM09043962-3 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM09043962
|
Kho mượn
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM09043963
|
Kho mượn
|
TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào