Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| NG527T |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.41 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Thọ |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí : Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Lần xuất bản
| In lần 3, có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật đo lường |
Từ khóa tự do
| Chế tạo cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Xuân Bảy |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(15): KM09044589-603 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002801 |
|
000
| 00799nam a2200301 4500 |
---|
001 | 22385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23338 |
---|
008 | 090817s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |y20090817161800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527T |
---|
084 | |a6C5.41 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Tiến Thọ |
---|
245 | 00|aKỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí :|bSách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / |cNguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
250 | |aIn lần 3, có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a180tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật đo lường |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
700 | |aNguyễn Thị Xuân Bảy |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(15): KM09044589-603 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002801 |
---|
890 | |a16|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM09044589
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM09044590
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM09044591
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM09044592
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM09044593
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM09044594
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM09044595
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM09044596
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM09044597
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM09044598
|
Kho mượn
|
NG527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào