Giá tiền
| 45000VND |
DDC
| TR121Q |
Kí hiệu phân loại
| 380(V-H) |
Tác giả CN
| Trần Quốc Vượng |
Nhan đề
| Hà Nội như tôi hiểu / Trần Quốc Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Tôn giáo,2005 |
Mô tả vật lý
| 370tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030817-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM10047092-3 |
|
000
| 00501nam a2200265 4500 |
---|
001 | 23181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24134 |
---|
008 | 100528s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VND |
---|
039 | |y20100528085300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bTR121Q |
---|
084 | |a380(V-H) |
---|
100 | 1 |aTrần Quốc Vượng |
---|
245 | 00|aHà Nội như tôi hiểu /|cTrần Quốc Vượng |
---|
260 | |aH. :|bTôn giáo,|c2005 |
---|
300 | |a370tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030817-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM10047092-3 |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD10030817
|
Kho đọc
|
TR121Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD10030818
|
Kho đọc
|
TR121Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM10047092
|
Kho mượn
|
TR121Q
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:25-01-2027
|
|
|
4
|
KM10047093
|
Kho mượn
|
TR121Q
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào