Giá tiền
| 167000VND |
DDC
| 621.8C455 |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.4 |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo máy : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch ch.b; Nguyễn Trọng Bình,... |
Lần xuất bản
| In lần 4, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 836tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Công nghệ chế tạo |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Địch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Bình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Đạt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Tiếp |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12016728-47 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD10030933 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(13): KM10048116-23, KM10048125-8, KM10048130 |
|
000
| 00787nam a2200325 4500 |
---|
001 | 23616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24569 |
---|
005 | 201807190827 |
---|
008 | 101110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c167000VND |
---|
039 | |a20180719082722|byennth|c20180719082419|dyennth|y20101110135400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bC455 |
---|
084 | |a6C5.4 |
---|
245 | 00|aCông nghệ chế tạo máy :|bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường đại học khối kỹ thuật / |cTrần Văn Địch ch.b; Nguyễn Trọng Bình,... |
---|
250 | |aIn lần 4, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a836tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aCông nghệ chế tạo |
---|
700 | |aTrần Văn Địch |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Bình |
---|
700 | |aTrần Xuân Việt |
---|
700 | |aNguyễn Thế Đạt |
---|
700 | |aNguyễn Viết Tiếp |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12016728-47 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD10030933 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(13): KM10048116-23, KM10048125-8, KM10048130 |
---|
890 | |a34|b608|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12016728
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:31-03-2023
|
|
|
2
|
GT12016729
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12016730
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12016731
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12016732
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12016733
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12016734
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12016735
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12016736
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12016737
|
Giáo trình
|
621.8 C455
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|