Giá tiền
| 17000VND |
DDC
| N312Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.41 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tốn |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật đo : Sách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật đo lường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10031235-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM10047773-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002544 |
|
000
| 00717nam a2200301 4500 |
---|
001 | 23908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24861 |
---|
008 | 101216s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20101216143100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN312Đ |
---|
084 | |a6C5.41 |
---|
100 | 1 |aNinh Đức Tốn |
---|
245 | 00|aBài tập kỹ thuật đo :|bSách được biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cNinh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a151tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aChi tiết máy |
---|
653 | |aKĩ thuật đo lường |
---|
700 | |aNguyễn Thị Cẩm Tú |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hùng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10031235-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM10047773-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002544 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD10031235
|
Kho đọc
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD10031236
|
Kho đọc
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM10047773
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM10047774
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM10047775
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM10047776
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
KM10047777
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM10047778
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM10047779
|
Kho mượn
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
TV11002544
|
Tiếng Việt
|
N312Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào