Giá tiền
| 77000VND |
DDC
| T455D |
Kí hiệu phân loại
| 523.13 |
Tác giả CN
| Tống Duy Thanh |
Nhan đề
| Lịch sử tiến hoá trái đất (địa sử) / Tống Duy Thanh |
Lần xuất bản
| In lần 2 (Chỉnh sửa, bổ sung và cập nhật tài liệu mới) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 339tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản và các phương pháp nghiên cứu, các nguyên lí cơ bản khác của địa tầng học, xác định tuổi tương đối và tuổi tuyệt đối của đá. Môi trường thành tạo trầm tích. Phân loại và đối sánh địa tầng. Những vấn đề cơ bản về kiến tạo mảng, các giai đoạn phát triển vỏ trái đất, sự thành tạo, phân bố khoáng sản và những biến động địa chất đang xảy ra trên trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa chất học |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Địa tầng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử tiến hóa |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD11031842-3, KD12033239-40 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM11049700-2, KM12052451-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004851-2 |
|
000
| 01060nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25197 |
---|
008 | 110421s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77000VND |
---|
039 | |y20110421090400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT455D |
---|
084 | |a523.13 |
---|
100 | 1 |aTống Duy Thanh |
---|
245 | 00|aLịch sử tiến hoá trái đất (địa sử) / |cTống Duy Thanh |
---|
250 | |aIn lần 2 (Chỉnh sửa, bổ sung và cập nhật tài liệu mới) |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a339tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản và các phương pháp nghiên cứu, các nguyên lí cơ bản khác của địa tầng học, xác định tuổi tương đối và tuổi tuyệt đối của đá. Môi trường thành tạo trầm tích. Phân loại và đối sánh địa tầng. Những vấn đề cơ bản về kiến tạo mảng, các giai đoạn phát triển vỏ trái đất, sự thành tạo, phân bố khoáng sản và những biến động địa chất đang xảy ra trên trái đất |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa chất học |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aĐịa tầng |
---|
653 | |aLịch sử tiến hóa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD11031842-3, KD12033239-40 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM11049700-2, KM12052451-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004851-2 |
---|
890 | |a15|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD11031842
|
Kho đọc
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD11031843
|
Kho đọc
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD12033239
|
Kho đọc
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD12033240
|
Kho đọc
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM11049700
|
Kho mượn
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM11049701
|
Kho mượn
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM11049702
|
Kho mượn
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM12052451
|
Kho mượn
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM12052452
|
Kho mượn
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
KM12052453
|
Kho mượn
|
T455D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|