Giá tiền
| 60000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(519.1)3=V |
Nhan đề
| <100=Một trăm> truyện ngắn hay Nga. T.1 / A. Alecxin,...; Thuý Toàn,... dịch; Ngô Văn Phú tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hội nhà văn,1998 |
Mô tả vật lý
| 726tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Alecxin, A. |
Tác giả(bs) CN
| Antônov, S. |
Tác giả(bs) CN
| Baruzđin, X. |
Tác giả(bs) CN
| Bulgacor, M. |
Tác giả(bs) CN
| Phan Hồng Giang |
Tác giả(bs) CN
| Thái Bá Tân |
Tác giả(bs) CN
| Thuý Toàn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06020243 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06012433 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2686 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208085600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(519.1)3=V |
---|
245 | |a<100=Một trăm> truyện ngắn hay Nga.|nT.1 / |cA. Alecxin,...; Thuý Toàn,... dịch; Ngô Văn Phú tuyển chọn |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn,|c1998 |
---|
300 | |a726tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aNga |
---|
700 | |aPhạm Mạnh Hùng |
---|
700 | |aAlecxin, A. |
---|
700 | |aAntônov, S. |
---|
700 | |aBaruzđin, X. |
---|
700 | |aBulgacor, M. |
---|
700 | |aPhan Hồng Giang |
---|
700 | |aThái Bá Tân |
---|
700 | |aThuý Toàn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06020243 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06012433 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06020243
|
Kho đọc
|
N(519.1)3=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06012433
|
Kho mượn
|
N(519.1)3=V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|