Giá tiền
| 60000VND |
Kí hiệu phân loại
| N(519.1)3=V |
Nhan đề
| <100=Một trăm> truyện ngắn hay Nga. T.3 / P. Nilin,...; Phạm Mạnh Hùng,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Hội nhà văn,1998 |
Mô tả vật lý
| 758tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Nga |
Tác giả(bs) CN
| Kim Ân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phong Vũ |
Tác giả(bs) CN
| Paustovski, K. |
Tác giả(bs) CN
| Nilin, P. |
Tác giả(bs) CN
| Ôxipôv, V. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06020245 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06012435 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 2581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2688 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VND |
---|
039 | |y20051208085600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |aN(519.1)3=V |
---|
245 | |a<100=Một trăm> truyện ngắn hay Nga.|nT.3 / |cP. Nilin,...; Phạm Mạnh Hùng,... dịch |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Hội nhà văn,|c1998 |
---|
300 | |a758tr;|c19cm |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aNga |
---|
700 | |aKim Ân |
---|
700 | |aPhạm Mạnh Hùng |
---|
700 | |aPhong Vũ |
---|
700 | |aPaustovski, K. |
---|
700 | |aNilin, P. |
---|
700 | |aÔxipôv, V. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06020245 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06012435 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06020245
|
Kho đọc
|
N(519.1)3=V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06012435
|
Kho mượn
|
N(519.1)3=V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|