Giá tiền
| 30000VND |
DDC
| 658.4NG450K |
Kí hiệu phân loại
| 335.2 |
Tác giả CN
| Ngô Kim Thanh |
Nhan đề
| Bài tập quản trị chiến lược / Lê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh ch.b; Hoàng Thành Hương,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
Tóm tắt
| Giới thiệu 60 bài tập tình huống, 30 dạng bài tập tính toán và vận dụng các kĩ thuật phân tích chiến lược cùng 155 câu hỏi ôn tập, câu hỏi trắc nghiệm về quản trị chiến lược. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thanh Hương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoài Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đức Lực |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Kim Thanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT17035010-34 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD12033079-81 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM12051961-5, KM13052991-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004749-50 |
|
000
| 01064nam a2200373 4500 |
---|
001 | 27515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28509 |
---|
005 | 201807171055 |
---|
008 | 120516s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VND |
---|
039 | |a20180717105601|bthutt|c20180712105529|dthutt|y20120516100200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4|bNG450K |
---|
084 | |a335.2 |
---|
100 | 1 |aNgô Kim Thanh |
---|
245 | 00|aBài tập quản trị chiến lược / |cLê Văn Tâm, Ngô Kim Thanh ch.b; Hoàng Thành Hương,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a198tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp |
---|
520 | |aGiới thiệu 60 bài tập tình huống, 30 dạng bài tập tính toán và vận dụng các kĩ thuật phân tích chiến lược cùng 155 câu hỏi ôn tập, câu hỏi trắc nghiệm về quản trị chiến lược. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
700 | |aHoàng Thanh Hương |
---|
700 | |aNguyễn Hoài Dung |
---|
700 | |aTrương Đức Lực |
---|
700 | |aLê Văn Tâm |
---|
700 | |aNgô Kim Thanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT17035010-34 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD12033079-81 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM12051961-5, KM13052991-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004749-50 |
---|
890 | |a40|b34|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT17035010
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT17035011
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT17035012
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT17035013
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT17035014
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT17035015
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT17035016
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT17035017
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT17035018
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT17035019
|
Giáo trình
|
658.4 NG450K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|