Giá tiền
| 22000VND |
DDC
| 621.8N312Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6C5.25 |
Tác giả CN
| Ninh Đức Tốn |
Nhan đề
| Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Đổi lẫn chức năng và tiêu chuẩn hóa. Khái niệm về dung sai và lắp ghép. Sai số gia công các thông số hình học chi tiết. Các dạng dung sai. Chuỗi kích thước. Ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Từ khóa tự do
| Dung sai lắp ghép |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT12016492-515, GT12029467 |
|
000
| 00750nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28912 |
---|
005 | 201807200857 |
---|
008 | 120823s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |a20180720085756|boanhlth|y20120823085700|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.8|bN312Đ |
---|
084 | |a6C5.25 |
---|
100 | 1 |aNinh Đức Tốn |
---|
245 | 00|aDung sai và lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a176tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aĐổi lẫn chức năng và tiêu chuẩn hóa. Khái niệm về dung sai và lắp ghép. Sai số gia công các thông số hình học chi tiết. Các dạng dung sai. Chuỗi kích thước. Ghi kích thước cho bản vẽ chi tiết máy |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT12016492-515, GT12029467 |
---|
890 | |a25|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12016492
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12016493
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12016494
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12016495
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12016496
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12016497
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12016498
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12016499
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12016500
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12016501
|
Giáo trình
|
621.8 N312Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào