- Sách
- 551(075.3)
Địa lí tự nhiên đại cương :.
Giá tiền
| 51000VND |
Kí hiệu phân loại
| 551(075.3) |
Nhan đề
| Địa lí tự nhiên đại cương :. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. / T.3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất / : Nguyễn Kim Chương ch.b; Nguyễn Trọng Hiếu,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về thổ nhưỡng quyển, sinh quyển và lớp vỏ cảnh quan trái đất, đồng thời nêu sự vận dụng lí luận dạy học vào giảng dạy môn học địa lí. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thổ nhưỡng |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Từ khóa tự do
| Sinh quyển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Hiếu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Chương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Ngọc Khanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(2): GT12017635-6 |
|
000
| 01067nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28937 |
---|
008 | 120824s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000VND |
---|
039 | |y20120824083200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a551(075.3) |
---|
245 | 00|aĐịa lí tự nhiên đại cương :. |nT.3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lí của trái đất / : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm. / |cNguyễn Kim Chương ch.b; Nguyễn Trọng Hiếu,... |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2006 |
---|
300 | |a259tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về thổ nhưỡng quyển, sinh quyển và lớp vỏ cảnh quan trái đất, đồng thời nêu sự vận dụng lí luận dạy học vào giảng dạy môn học địa lí. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThổ nhưỡng |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
653 | |aSinh quyển |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Hiếu |
---|
700 | |aNguyễn Kim Chương |
---|
700 | |aĐỗ Thị Nhung |
---|
700 | |aLê Thị Ngọc Khanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(2): GT12017635-6 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017635
|
Giáo trình
|
551(075.3)
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017636
|
Giáo trình
|
551(075.3)
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|