Giá tiền
| 19000VND |
DDC
| 330.9Đ450TH |
Kí hiệu phân loại
| 33(V)5(075.3) |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam; Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. / T.1 / : Đỗ Thị Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 178tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Địa lí dân cư |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(14): GT12018141-3, GT12018145-7, GT12018149-56 |
|
000
| 00678nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28949 |
---|
005 | 201808231504 |
---|
008 | 120824s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VND |
---|
039 | |a20180823150450|boanhlth|y20120824142300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.9|bĐ450TH |
---|
084 | |a33(V)5(075.3) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Thị Minh Đức |
---|
245 | 00|aĐịa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :. |nT.1 / : |bGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam; Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. / |cĐỗ Thị Minh Đức |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a178tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
653 | |aĐịa lí dân cư |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(14): GT12018141-3, GT12018145-7, GT12018149-56 |
---|
890 | |a14|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12018141
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
2
|
GT12018142
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
3
|
GT12018143
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12018145
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
5
|
GT12018146
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12018147
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
7
|
GT12018149
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12018150
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12018151
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12018152
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:14-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào