Giá tiền
| 20000VND |
DDC
| 330.9Đ450TH |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :. Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. / T.2 / : Nguyễn Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Vùng kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Như Vân |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(23): GT12018157-77, GT12018179-80 |
|
000
| 00780nam a2200301 4500 |
---|
001 | 27956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28950 |
---|
005 | 201808231450 |
---|
008 | 120824s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VND |
---|
039 | |a20180823145058|boanhlth|y20120824142900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.9|bĐ450TH |
---|
084 | |a33(V) |
---|
100 | 1 |aĐỗ Thị Minh Đức |
---|
245 | 00|aĐịa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :. |nT.2 / : |bGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam. / |cNguyễn Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a192tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
653 | |aVùng kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
700 | |aVũ Như Vân |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(23): GT12018157-77, GT12018179-80 |
---|
890 | |a23|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12018157
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12018158
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12018159
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12018160
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12018161
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12018162
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12018163
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12018164
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12018165
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12018166
|
Giáo trình
|
330.9 Đ450TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào