Giá tiền
| 35000VND |
DDC
| 910NG527PH |
Kí hiệu phân loại
| 91(T) |
Tác giả CN
| Nguyễn Phi Hạnh |
Nhan đề
| Địa lí các châu lục :. Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. / T.1: Những vấn đề địa lí toàn cầu, châu Phi, châu Âu và châu Mĩ / : Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Đình Giang, Ông Thị Đan Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 289tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Châu Âu |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Châu Mĩ |
Từ khóa tự do
| Địa lí nhân văn |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Ông Thị Đan Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Giang |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(33): GT12018281-308, GT12018310-1, GT12018313-5 |
|
000
| 00919nam a2200349 4500 |
---|
001 | 27957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28951 |
---|
005 | 201808231552 |
---|
008 | 120824s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000VND |
---|
039 | |a20180823155248|boanhlth|y20120824150400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910|bNG527PH |
---|
084 | |a91(T) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Phi Hạnh |
---|
245 | 00|aĐịa lí các châu lục :. |nT.1: Những vấn đề địa lí toàn cầu, châu Phi, châu Âu và châu Mĩ / : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm. / |cNguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Đình Giang, Ông Thị Đan Thanh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a289tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aChâu Mĩ |
---|
653 | |aĐịa lí nhân văn |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aÔng Thị Đan Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Giang |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(33): GT12018281-308, GT12018310-1, GT12018313-5 |
---|
890 | |a33|b55|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12018281
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12018282
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12018283
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12018284
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12018285
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12018286
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12018287
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12018288
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12018289
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12018290
|
Giáo trình
|
910 NG527PH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|