Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 330.9NG527M |
Kí hiệu phân loại
| 33(V) |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội đại cương : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 480tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lí xã hội |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(15): GT12018435, GT12018438-9, GT12018441-52 |
|
000
| 00748nam a2200301 4500 |
---|
001 | 27963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28957 |
---|
005 | 201808231602 |
---|
008 | 120824s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20180823160224|bthutt|y20120824152900|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a330.9|bNG527M |
---|
084 | |a33(V) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
245 | 00|aĐịa lí kinh tế - xã hội đại cương :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Minh Tuệ, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a480tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lí xã hội |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(15): GT12018435, GT12018438-9, GT12018441-52 |
---|
890 | |a15|b84|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12018435
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-06-2023
|
|
|
2
|
GT12018438
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12018439
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12018441
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12018442
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12018443
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-05-2022
|
|
|
7
|
GT12018444
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12018445
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12018446
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12018447
|
Giáo trình
|
330.9 NG527M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|