Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| 671NG527TR |
Kí hiệu phân loại
| 6C4(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Bình |
Nhan đề
| Gia công cơ khí : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Trọng Bình ch.b; Nguyễn Văn Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 276tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Cắt gọt kim loại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(20): GT12019776-95 |
|
000
| 00644nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28983 |
---|
005 | 201808240904 |
---|
008 | 120827s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |a20180824090459|boanhlth|y20120827161800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671|bNG527TR |
---|
084 | |a6C4(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Trọng Bình |
---|
245 | 00|aGia công cơ khí :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Trọng Bình ch.b; Nguyễn Văn Hảo |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a276tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aCắt gọt kim loại |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(20): GT12019776-95 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12019776
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12019777
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12019778
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12019779
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12019780
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12019781
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12019782
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12019783
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12019784
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12019785
|
Giáo trình
|
671 NG527TR
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào