Giá tiền
| 67000VND |
DDC
| 658.0076NG527NG |
Kí hiệu phân loại
| 334.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Bài tập thực hành quản trị kinh doanh : Áp dụng cho hệ đào tạo vừa học vừa làm / Nguyễn Ngọc Huyền |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2011 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị Kinh doanh tổng hợp |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức quản trị kinh doanh cơ bản và hệ thống câu hỏi thực hành, bài tập về nhà quản trị, tạo lập doanh nghiệp, quản trị quá trình sản xuất, nguồn nhân lực, quản trị chất lượng, quản trị công nghệ, cung ứng nguyên vật liệu, tiêu thụ, tài chính, quản trị sự thay đổi, hiệu quả kinh doanh,... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(49): GT12030299-347 |
|
000
| 01056nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29261 |
---|
005 | 201911041456 |
---|
008 | 121011s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c67000VND |
---|
039 | |a20191104145638|byennth|c20180718080611|doanhlth|y20121011150400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.0076|bNG527NG |
---|
084 | |a334.01 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | 00|aBài tập thực hành quản trị kinh doanh :|bÁp dụng cho hệ đào tạo vừa học vừa làm / |cNguyễn Ngọc Huyền |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2011 |
---|
300 | |a331tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản trị Kinh doanh tổng hợp |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức quản trị kinh doanh cơ bản và hệ thống câu hỏi thực hành, bài tập về nhà quản trị, tạo lập doanh nghiệp, quản trị quá trình sản xuất, nguồn nhân lực, quản trị chất lượng, quản trị công nghệ, cung ứng nguyên vật liệu, tiêu thụ, tài chính, quản trị sự thay đổi, hiệu quả kinh doanh,... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(49): GT12030299-347 |
---|
890 | |a49|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT12030299
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT12030300
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT12030301
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT12030302
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT12030303
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT12030304
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT12030305
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT12030306
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12030307
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12030308
|
Giáo trình
|
658.0076 NG527NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|