Giá tiền
| 23000VND |
DDC
| PH513NG |
Kí hiệu phân loại
| 912 |
Tác giả CN
| Phùng Ngọc Đĩnh |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình Đại học Sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2010 |
Mô tả vật lý
| 193tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Một số khái niệm cơ bản về địa hình và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình. Vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình. Địa hình lục địa, địa hình đáy biển và đại dương. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa hình |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033144-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052101-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004795 |
|
000
| 00795nam a2200289 4500 |
---|
001 | 28287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29281 |
---|
008 | 121024s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000VND |
---|
039 | |y20121024102400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH513NG |
---|
084 | |a912 |
---|
100 | 1 |aPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
245 | 00|aĐịa hình bề mặt trái đất :|bGiáo trình Đại học Sư phạm / |cPhùng Ngọc Đĩnh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2010 |
---|
300 | |a193tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aMột số khái niệm cơ bản về địa hình và ý nghĩa của việc nghiên cứu địa hình. Vai trò của các nhân tố nội lực và ngoại lực trong thành tạo địa hình. Địa hình lục địa, địa hình đáy biển và đại dương. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa hình |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033144-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052101-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004795 |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD12033144
|
Kho đọc
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD12033145
|
Kho đọc
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM12052101
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM12052102
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM12052103
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM12052104
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM12052105
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM12052106
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM12052107
|
Kho mượn
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
TV12004795
|
Tiếng Việt
|
PH513NG
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào