Giá tiền
| 5200VND |
DDC
| PH104Đ |
Kí hiệu phân loại
| 6X9.4 |
Tác giả CN
| Phạm Đức Nguyên |
Nhan đề
| Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / Phạm Đức Nguyên ch.b; Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo |
Lần xuất bản
| In lần 4 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các yếu tố tự nhiên cơ bản tạo thành khí hậu và các quy luật của chúng ở Việt Nam. Nghiên cứu vi khí khậu trong công trình và các tác động tương hỗ giữa chúng với con người. Các giải pháp kiến trúc khí hậu cơ bản: giải pháp tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Khí hậu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005118 |
|
000
| 00986nam a2200337 4500 |
---|
001 | 28407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29401 |
---|
005 | 202312051659 |
---|
008 | 121226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5200VND |
---|
039 | |a20231205170103|byennth|c20231205164843|dyennth|y20121226162000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104Đ |
---|
084 | |a6X9.4 |
---|
100 | 1 |aPhạm Đức Nguyên |
---|
245 | 00|aCác giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam / |cPhạm Đức Nguyên ch.b; Nguyễn Thu Hòa, Trần Quốc Bảo |
---|
250 | |aIn lần 4 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a255tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các yếu tố tự nhiên cơ bản tạo thành khí hậu và các quy luật của chúng ở Việt Nam. Nghiên cứu vi khí khậu trong công trình và các tác động tương hỗ giữa chúng với con người. Các giải pháp kiến trúc khí hậu cơ bản: giải pháp tự nhiên |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKhí hậu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hòa |
---|
700 | |aTrần Quốc Bảo |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005118 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV13005118
|
Tiếng Việt
|
PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào