• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 338.5 GI-108
    Nhan đề: Giáo trình định giá tài sản / 2

Giá tiền 45000VND
DDC 338.5GI-108
Kí hiệu phân loại 338.2(075.3)
Nhan đề Giáo trình định giá tài sản / Nguyễn Minh Hoàng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Văn Bình,...
Thông tin xuất bản H. :Tài chính,2011
Mô tả vật lý 315tr. ;24cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện tài chính
Tóm tắt Cung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản về định giá tài sản và các phương pháp định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Định giá
Từ khóa tự do Tài sản
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Tuyết Mai
Tác giả(bs) CN Nguyễn Minh Hoàng
Tác giả(bs) CN Phạm Văn Bình
Tác giả(bs) CN Vũ Thị Lan Nhung
Tác giả(bs) CN Vương Minh Phương
Địa chỉ 100Giáo trình(1): 101000382
Địa chỉ 100Kho đọc(6): KD13033466-7, KD17036381-3, KD18036985
Địa chỉ 100Kho mượn(6): KM13052996-8, KM17055265-7
Địa chỉ 100Tiếng Việt(1): TV17008551
000 00886nam a2200337 4500
00128976
0021
00429982
005202005120917
008130319s2011 vm| vie
0091 0
020|c45000VND
039|a20200512091750|byennth|c20190819093024|dyennth|y20130319084300|zhientt
041 |avie
044 |avm
082|a338.5|bGI-108
084|a338.2(075.3)
24500|aGiáo trình định giá tài sản / |cNguyễn Minh Hoàng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Văn Bình,...
260 |aH. :|bTài chính,|c2011
300 |a315tr. ;|c24cm
500 |aĐTTS ghi: Học viện tài chính
520 |aCung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản về định giá tài sản và các phương pháp định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường.
653|aGiáo trình
653|aĐịnh giá
653|aTài sản
700|aNguyễn Thị Tuyết Mai
700|aNguyễn Minh Hoàng
700|aPhạm Văn Bình
700|aVũ Thị Lan Nhung
700|aVương Minh Phương
852|a100|bGiáo trình|j(1): 101000382
852|a100|bKho đọc|j(6): KD13033466-7, KD17036381-3, KD18036985
852|a100|bKho mượn|j(6): KM13052996-8, KM17055265-7
852|a100|bTiếng Việt|j(1): TV17008551
890|a14|b45|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 KD13033466 Kho đọc 338.5 GI-108 Sách tham khảo 1
2 KD13033467 Kho đọc 338.5 GI-108 Sách tham khảo 2
3 KD17036381 Kho đọc 338.5 GI-108 Sách tham khảo 3
4 KD17036382 Kho đọc 338.5 GI-108 Sách tham khảo 4
5 KD17036383 Kho đọc 338.5 GI-108 Sách tham khảo 5
6 KD18036985 Kho đọc 338.5 GI-108 Sách tham khảo 6
7 KM13052996 Kho mượn 338.5 GI-108 Sách tham khảo 7
8 KM13052997 Kho mượn 338.5 GI-108 Sách tham khảo 8
9 KM13052998 Kho mượn 338.5 GI-108 Sách tham khảo 9
10 KM17055265 Kho mượn 338.5 GI-108 Sách tham khảo 10