Giá tiền
| 42000VND |
DDC
| NG527N |
Kí hiệu phân loại
| 339.17 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nam Hải |
Nhan đề
| Chứng thực trong thương mại điện tử / Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thuý |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 316tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan những vấn đề an toàn đặt ra cho thương mại điện tử. Cơ sở khoa học cho an toàn thương mại điện tử nói chung và chứng thực điện tử nói riêng. Một số kĩ thuật an toàn cho thương mại điện tử |
Từ khóa tự do
| An toàn |
Từ khóa tự do
| Chứng thực |
Từ khóa tự do
| Thương mại điện tử |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Ngọc Thuý |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD13033827-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM13053574-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(4): TV13005733-6 |
|
000
| 00864nam a2200301 4500 |
---|
001 | 29575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30588 |
---|
008 | 131127s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000VND |
---|
039 | |y20131127095400|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527N |
---|
084 | |a339.17 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Nam Hải |
---|
245 | 00|aChứng thực trong thương mại điện tử / |cNguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân, Phạm Ngọc Thuý |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a316tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan những vấn đề an toàn đặt ra cho thương mại điện tử. Cơ sở khoa học cho an toàn thương mại điện tử nói chung và chứng thực điện tử nói riêng. Một số kĩ thuật an toàn cho thương mại điện tử |
---|
653 | |aAn toàn |
---|
653 | |aChứng thực |
---|
653 | |aThương mại điện tử |
---|
700 | |aĐào Thị Hồng Vân |
---|
700 | |aPhạm Ngọc Thuý |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD13033827-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM13053574-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(4): TV13005733-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD13033827
|
Kho đọc
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD13033828
|
Kho đọc
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD13033829
|
Kho đọc
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KD13033830
|
Kho đọc
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM13053574
|
Kho mượn
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM13053575
|
Kho mượn
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
TV13005733
|
Tiếng Việt
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
TV13005734
|
Tiếng Việt
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
TV13005735
|
Tiếng Việt
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
TV13005736
|
Tiếng Việt
|
NG527N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào