Giá tiền
| 130000VND |
DDC
| GI-100 |
Kí hiệu phân loại
| 6C4.6 |
Nhan đề
| Gia công cắt gọt trên máy công cụ / Trần Đức Thắng (ch.b.), Nguyễn Hà Tuấn, Hoàng Văn Gợt... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2011 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ;27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những khái niệm cơ bản về gia công cắt gọt trên máy công cụ. Trình bày về cơ sở vật lý và cơ học của quá trình cắt gọt, nguyên lý và cấu tạo của máy công cụ. Hướng dẫn gia công trên máy tiện, máy khoan - doa, máy phay, máy chuyển động thẳng, gia công bằng cào xước trên máy mài và gia công bằng răng. |
Từ khóa tự do
| Cắt gọt kim loại |
Từ khóa tự do
| Gia công |
Từ khóa tự do
| Máy công cụ |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Gợt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hà Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Trung Tuyến |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD14034597, KD14034661-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054122, KM14054160 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): TV14006406, TV14006458-9 |
|
000
| 01032nam a2200325 4500 |
---|
001 | 30178 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31200 |
---|
008 | 140410s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000VND |
---|
039 | |y20140410085100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-100 |
---|
084 | |a6C4.6 |
---|
245 | 00|aGia công cắt gọt trên máy công cụ / |cTrần Đức Thắng (ch.b.), Nguyễn Hà Tuấn, Hoàng Văn Gợt... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2011 |
---|
300 | |a402tr. ;|c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những khái niệm cơ bản về gia công cắt gọt trên máy công cụ. Trình bày về cơ sở vật lý và cơ học của quá trình cắt gọt, nguyên lý và cấu tạo của máy công cụ. Hướng dẫn gia công trên máy tiện, máy khoan - doa, máy phay, máy chuyển động thẳng, gia công bằng cào xước trên máy mài và gia công bằng răng. |
---|
653 | |aCắt gọt kim loại |
---|
653 | |aGia công |
---|
653 | |aMáy công cụ |
---|
700 | |aHoàng Văn Gợt |
---|
700 | |aNguyễn Hà Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Văn Giáp |
---|
700 | |aTrần Đức Thắng |
---|
700 | |aVũ Trung Tuyến |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD14034597, KD14034661-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054122, KM14054160 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): TV14006406, TV14006458-9 |
---|
890 | |a8|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD14034597
|
Kho đọc
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD14034661
|
Kho đọc
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD14034662
|
Kho đọc
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM14054122
|
Kho mượn
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM14054160
|
Kho mượn
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
TV14006406
|
Tiếng Việt
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:27-10-2015
|
|
|
7
|
TV14006458
|
Tiếng Việt
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
TV14006459
|
Tiếng Việt
|
GI-100
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|