Giá tiền
| 9400VND |
Kí hiệu phân loại
| 9(T)1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Gia Phu |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử thế giới trung đại. T.1: Các nước Tây Âu / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn ánh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 244tr;20cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu, sự ra đời và phát triển của thành thị. Giáo hội Kitô và cuộc viễn chinh của quân thập tự. Văn hóa Tây Âu thế kỷ 5 đến thế kỷ 8. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu. Những phát kiến lớn về địa lý và sự ra đời của chủ nghĩa thực dân. Phong trào văn hóa phục hưng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Từ khóa tự do
| Chế độ phong kiến |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Văn hóa phục hưng |
Từ khóa tự do
| Tây Âu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn ánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06016283-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06008337-8, KM06029541 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3191 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9400VND |
---|
039 | |y20051208085700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a9(T)1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Gia Phu |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử thế giới trung đại.|nT.1: Các nước Tây Âu / |cNguyễn Gia Phu, Nguyễn Văn ánh |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a244tr;|c20cm |
---|
520 | |aGiới thiệu sự hình thành chế độ phong kiến ở Tây Âu, sự ra đời và phát triển của thành thị. Giáo hội Kitô và cuộc viễn chinh của quân thập tự. Văn hóa Tây Âu thế kỷ 5 đến thế kỷ 8. Sự ra đời của chủ nghĩa tư bản ở Tây Âu. Những phát kiến lớn về địa lý và sự ra đời của chủ nghĩa thực dân. Phong trào văn hóa phục hưng |
---|
653 | |aLịch sử trung đại |
---|
653 | |aChế độ phong kiến |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aVăn hóa phục hưng |
---|
653 | |aTây Âu |
---|
700 | |aNguyễn Văn ánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06016283-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06008337-8, KM06029541 |
---|
890 | |a5|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06016283
|
Kho đọc
|
9(T)1
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06016284
|
Kho đọc
|
9(T)1
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06008337
|
Kho mượn
|
9(T)1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
KM06008338
|
Kho mượn
|
9(T)1
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06029541
|
Kho mượn
|
9(T)1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào