Giá tiền
| 52000VND |
DDC
| 671.3GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 6C5(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình cơ khí đại cương : Dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Văn Hảo (ch.b.); Nguyễn Ngọc Thành, Nguyễn Đức Thắng,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2011 |
Mô tả vật lý
| 327tr. :minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm cơ bản về sản xuất cơ khí. Giới thiệu về vật liệu và vai trò của vật liệu trong sản xuất cơ khí. Các phương pháp gia công cơ khí. Cơ khí hoá, tự động hoá trong sản xuất cơ khí. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đức Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hảo |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(6): GT14033221-6 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035397-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM14054604 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14007042 |
|
000
| 00985nam a2200325 4500 |
---|
001 | 30884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31907 |
---|
005 | 201807190816 |
---|
008 | 141023s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52000VND |
---|
039 | |a20180719081704|byennth|y20141023101500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.3|bGI-108 |
---|
084 | |a6C5(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ khí đại cương :|bDành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / |cNguyễn Văn Hảo (ch.b.); Nguyễn Ngọc Thành, Nguyễn Đức Thắng,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a327tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm cơ bản về sản xuất cơ khí. Giới thiệu về vật liệu và vai trò của vật liệu trong sản xuất cơ khí. Các phương pháp gia công cơ khí. Cơ khí hoá, tự động hoá trong sản xuất cơ khí. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thắng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Thành |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Dương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hảo |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(6): GT14033221-6 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035397-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM14054604 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14007042 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT14033221
|
Giáo trình
|
671.3 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT14033222
|
Giáo trình
|
671.3 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT14033223
|
Giáo trình
|
671.3 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14033224
|
Giáo trình
|
671.3 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14033225
|
Giáo trình
|
671.3 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT14033226
|
Giáo trình
|
671.3 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:15-09-2022
|
|
|
7
|
KD14035397
|
Kho đọc
|
671.3 GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KD14035398
|
Kho đọc
|
671.3 GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
KM14054604
|
Kho mượn
|
671.3 GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
TV14007042
|
Tiếng Việt
|
671.3 GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào