Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 604.2TR121H |
Kí hiệu phân loại
| 607.63 |
Tác giả CN
| Trần Hữu Quế |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. T.2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 115tr. :hình vẽ, bảng ;21x30cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài tập về vẽ kỹ thuật cơ khí như: vẽ quy ước bánh răng, lập bản vẽ chi tiết, lập bản vẽ lắp, đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết, đọc bản vẽ cơ khí, vẽ hình khai triển, vẽ thiết kế, thành lập bản vẽ lắp, đọc và vẽ sơ đồ, đọc bản vẽ xây dựng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT14033227-31 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD14035399-400 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM14054605-6 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV14007043 |
|
000
| 00917nam a2200313 4500 |
---|
001 | 30885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31908 |
---|
005 | 201807161102 |
---|
008 | 141023s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20180716110257|boanhlth|y20141023102800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.2|bTR121H |
---|
084 | |a607.63 |
---|
100 | 1 |aTrần Hữu Quế |
---|
245 | 00|aBài tập vẽ kĩ thuật cơ khí.|nT.2 / |cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a115tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c21x30cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài tập về vẽ kỹ thuật cơ khí như: vẽ quy ước bánh răng, lập bản vẽ chi tiết, lập bản vẽ lắp, đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết, đọc bản vẽ cơ khí, vẽ hình khai triển, vẽ thiết kế, thành lập bản vẽ lắp, đọc và vẽ sơ đồ, đọc bản vẽ xây dựng. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Tuấn |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT14033227-31 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD14035399-400 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM14054605-6 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV14007043 |
---|
890 | |a10|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT14033227
|
Giáo trình
|
604.2 TR121H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
GT14033228
|
Giáo trình
|
604.2 TR121H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
GT14033229
|
Giáo trình
|
604.2 TR121H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT14033230
|
Giáo trình
|
604.2 TR121H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT14033231
|
Giáo trình
|
604.2 TR121H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KD14035399
|
Kho đọc
|
604.2 TR121H
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:05-07-2022
|
|
|
7
|
KD14035400
|
Kho đọc
|
604.2 TR121H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
KM14054605
|
Kho mượn
|
604.2 TR121H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:01-03-2023
|
|
|
9
|
KM14054606
|
Kho mượn
|
604.2 TR121H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
TV14007043
|
Tiếng Việt
|
604.2 TR121H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|