- Sách
- 1D
<50=Năm mươi> câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học /
Giá tiền
| 15000VND |
Kí hiệu phân loại
| 1D |
Tác giả CN
| Vương Tất Đạt |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / Vương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà |
Thông tin xuất bản
| H.:Chính trị Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 151tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Đáp án |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Vân Hà |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD05000228, KD05001265, KD07025414 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06000222, KM07030196, KM07030833 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3859 |
---|
008 | 051208s2000 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |y20051208085900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1D |
---|
100 | 1 |aVương Tất Đạt |
---|
245 | |a<50=Năm mươi> câu hỏi chọn lọc và trả lời môn triết học / |cVương Tất Đạt, Nguyễn Thị Vân Hà |
---|
260 | |aH.:|bChính trị Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a151tr;|c19cm |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aĐáp án |
---|
700 | |aNguyễn Thị Vân Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD05000228, KD05001265, KD07025414 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06000222, KM07030196, KM07030833 |
---|
890 | |a6|b193|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD07025414
|
Kho đọc
|
1D
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07030833
|
Kho mượn
|
1D
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07030196
|
Kho mượn
|
1D
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06000222
|
Kho mượn
|
1D
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD05001265
|
Kho đọc
|
1D
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD05000228
|
Kho đọc
|
1D
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|