Giá tiền
| 210000 VND |
DDC
| 338.9NG527V |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thành |
Nhan đề
| Xây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư / Nguyễn Văn Thành, Đỗ Quang Hưng |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trên toàn cầu, với những đặc điểm, sự tác động, cũng như cơ hội và thách thức mà nó mang lại cho tiến trình lịch sử và sự phát triển của xã hội loài người |
Từ khóa tự do
| Thành phố thông minh |
Từ khóa tự do
| Khoa học công nghệ |
Từ khóa tự do
| Cách mạng công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Quang Hưng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000500-1 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000624-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000574 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A42B6F3F-E4AC-4D7B-985C-67BE3E73C11A |
---|
005 | 201908261509 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045741313|c210000 VND |
---|
039 | |y20190826150915|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.9|bNG527V |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thành |
---|
245 | |aXây dựng và phát triển thành phố thông minh bảo đảm các chỉ số an ninh, an sinh, an toàn trong bối cảnh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư / |cNguyễn Văn Thành, Đỗ Quang Hưng |
---|
260 | |aH : |bChính trị quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a163tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTổng quan về cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trên toàn cầu, với những đặc điểm, sự tác động, cũng như cơ hội và thách thức mà nó mang lại cho tiến trình lịch sử và sự phát triển của xã hội loài người |
---|
653 | |aThành phố thông minh |
---|
653 | |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | |aCách mạng công nghiệp |
---|
700 | |aĐỗ Quang Hưng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000500-1 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000624-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000574 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000500
|
Kho đọc
|
338.9 NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000501
|
Kho đọc
|
338.9 NG527V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103000624
|
Kho mượn
|
338.9 NG527V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103000625
|
Kho mượn
|
338.9 NG527V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107000574
|
Tiếng Việt
|
338.9 NG527V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|