Giá tiền
| 119000 VND |
DDC
| 338.4791PH105H |
Tác giả CN
| Phan Huy Xu |
Nhan đề
| Du lịch Việt Nam - Từ lý thuyết đến thực tiễn / Phan Huy Xu, Võ Văn Thành |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2018 |
Mô tả vật lý
| 384tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số thuật ngữ cơ bản về du lịch và những bài viết mang tính chất lý luận về du lịch học nói chung, du lịch Việt Nam nói riêng. Đề cập đến những vấn đề cụ thể của du lịch như: tài nguyên du lịch, sản phẩm du lịch, làng nghề... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế du lịch |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Võ Văn Thành |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000689-90 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001508-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000805 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39851 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 473F24F1-645C-4F1F-8A22-1B963F8872B0 |
---|
005 | 201912200904 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045870952|c119000 VND |
---|
039 | |y20191220090447|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4791|bPH105H |
---|
100 | |aPhan Huy Xu |
---|
245 | |aDu lịch Việt Nam - Từ lý thuyết đến thực tiễn / |cPhan Huy Xu, Võ Văn Thành |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp, |c2018 |
---|
300 | |a384tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số thuật ngữ cơ bản về du lịch và những bài viết mang tính chất lý luận về du lịch học nói chung, du lịch Việt Nam nói riêng. Đề cập đến những vấn đề cụ thể của du lịch như: tài nguyên du lịch, sản phẩm du lịch, làng nghề... |
---|
653 | |aKinh tế du lịch |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
700 | |aVõ Văn Thành |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000689-90 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001508-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000805 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000689
|
Kho đọc
|
338.4791 PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000690
|
Kho đọc
|
338.4791 PH105H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001508
|
Kho mượn
|
338.4791 PH105H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001509
|
Kho mượn
|
338.4791 PH105H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107000805
|
Tiếng Việt
|
338.4791 PH105H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|