Giá tiền
| 9600VND |
Kí hiệu phân loại
| 312(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Nhan đề
| Dân số học đại cương / B.s: Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 128tr: hình vẽ, bảng;21cm |
Tóm tắt
| Quan niệm về dân số học. Quá trình dân số. Động lực dân số. Kết cấu dân số. Phân bố dân cư. Các hình thái quần cư. Sự phát triển dân số thế giới và Việt Nam. Chính sách dân số: quan niệm và giải pháp |
Từ khóa tự do
| Dân số học |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Lê |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD05001247-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(16): KM06001604-17, KM07033144-5 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4218 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9600VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a312(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
245 | |aDân số học đại cương / |cB.s: Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a128tr: hình vẽ, bảng;|c21cm |
---|
520 | |aQuan niệm về dân số học. Quá trình dân số. Động lực dân số. Kết cấu dân số. Phân bố dân cư. Các hình thái quần cư. Sự phát triển dân số thế giới và Việt Nam. Chính sách dân số: quan niệm và giải pháp |
---|
653 | |aDân số học |
---|
653 | |aThế giới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Văn Lê |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD05001247-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(16): KM06001604-17, KM07033144-5 |
---|
890 | |a19|b68|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD05001247
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD05001248
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD05001249
|
Kho đọc
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06001604
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
KM06001605
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
KM06001606
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
KM06001607
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
KM06001608
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
KM06001609
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
KM06001610
|
Kho mượn
|
312(075.3)
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào