|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 40654 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 292D58AD-544B-45A4-8865-99F0CB917AE3 |
|---|
| 005 | 202011271012 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c0 VND |
|---|
| 039 | |y20201127101240|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a895.922|bNG527H |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hữu Sơn |
|---|
| 245 | |aBiên niên sử phong trào Thơ mới Hà Nội (1932 - 1945).|nT.2 /|cNguyễn Hữu Sơn (ch.b.); Nguyễn Thị Kim Nhạn, Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Tiến Thịnh (b.s.) |
|---|
| 260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2019 |
|---|
| 300 | |a815tr. ;|c24cm. |
|---|
| 490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
|---|
| 653 | |aHà Nội |
|---|
| 653 | |aThơ mới |
|---|
| 653 | |aVăn học hiện đại |
|---|
| 653 | |aNghiên cứu văn học |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thị Kim Nhạn |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thanh Tâm |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tiến Thịnh |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001274 |
|---|
| 890 | |a1|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107001274
|
Tiếng Việt
|
895.922 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào