Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 911.59731Đ301 |
Nhan đề
| Địa lí Hà Nội / Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.); Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Văn Phái, Phạm Hoàng Hải, Nguyễn Khanh Vân,...b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 823tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hoá, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Phái |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hoàng Hải |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001327 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EFC91B9A-960F-4407-9171-304EB5BD84F9 |
---|
005 | 202012080940 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20201208094017|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a911.59731|bĐ301 |
---|
245 | |aĐịa lí Hà Nội / |cNguyễn Viết Thịnh (ch.b.); Đỗ Thị Minh Đức, Vũ Văn Phái, Phạm Hoàng Hải, Nguyễn Khanh Vân,...b.s. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a823tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái lược về địa lí hành chính Hà Nội. Khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, địa chất, đặc điểm địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, tài nguyên nước, đặc điểm thổ nhưỡng, tài nguyên đất, các hệ sinh thái, cảnh quan, quy mô dân số và biến động dân số, di cư, phân bố dân cư, làng, đô thị hoá, quần cư đô thị, chất lượng cuộc sống của dân cư, công nghiệp, thương mại, giao thông vận tải, viễn thông, dịch vụ du lịch, công nghiệp, nông nghiệp và quá trình phát triển kinh tế của Hà Nội |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
700 | |aVũ Văn Phái |
---|
700 | |aĐỗ Thị Minh Đức |
---|
700 | |aNguyễn Khanh Vân |
---|
700 | |aPhạm Hoàng Hải |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001327 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001327
|
Tiếng Việt
|
911.59731 Đ301
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|