Giá tiền
| 13000VND |
Kí hiệu phân loại
| 33(N44/46) |
Tác giả CN
| Phan Huy Xu |
Nhan đề
| Địa lí Đông Nam á : Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1996 |
Mô tả vật lý
| 240tr: bản đồ;21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề địa lí, kinh tế, xã hội của các nước Đông Nam á, Lào, Căm puchia, Mianma, Thái Lan, Malaixia, Xingapo, Inđônêxia, Bruna, Philippin |
Từ khóa tự do
| Bruna |
Từ khóa tự do
| Mianma |
Từ khóa tự do
| Lào |
Từ khóa tự do
| Đông Nam á |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Thái Lan |
Từ khóa tự do
| Xingapo |
Từ khóa tự do
| Inđônêxia |
Từ khóa tự do
| Philippin |
Từ khóa tự do
| Malaixia |
Từ khóa tự do
| Cămpuchia |
Tác giả(bs) CN
| Mai Phú Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001491-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002028 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4257 |
---|
008 | 051208s1996 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a33(N44/46) |
---|
100 | 1 |aPhan Huy Xu |
---|
245 | |aĐịa lí Đông Nam á :|bNhững vấn đề kinh tế - xã hội / |cPhan Huy Xu, Mai Phú Thanh |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a240tr: bản đồ;|c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề địa lí, kinh tế, xã hội của các nước Đông Nam á, Lào, Căm puchia, Mianma, Thái Lan, Malaixia, Xingapo, Inđônêxia, Bruna, Philippin |
---|
653 | |aBruna |
---|
653 | |aMianma |
---|
653 | |aLào |
---|
653 | |aĐông Nam á |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aThái Lan |
---|
653 | |aXingapo |
---|
653 | |aInđônêxia |
---|
653 | |aPhilippin |
---|
653 | |aMalaixia |
---|
653 | |aCămpuchia |
---|
700 | |aMai Phú Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001491-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002028 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06001491
|
Kho đọc
|
33(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06001492
|
Kho đọc
|
33(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KM06002028
|
Kho mượn
|
33(N44/46)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|