Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 627.58C101 |
Nhan đề
| Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (ch.b.); Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về biến đổi khí hậu, các tham số thiết kế và tải trọng tác động, đê chắn sóng, kết cấu mềm bảo vệ bờ, kết cấu nổi bảo vệ bờ biển và bể cảng |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Từ khóa tự do
| Ven biển |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bạch Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000921-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103001748-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001419 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B299310-F113-4DAA-9E85-15AE6BC52A87 |
---|
005 | 202104050815 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20210405081510|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a627.58|bC101 |
---|
245 | |aCác giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / |cVũ Minh Tuấn (ch.b.); Nguyễn Viết Thanh, Nguyễn Thị Bạch Dương,... |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2020 |
---|
300 | |a200tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về biến đổi khí hậu, các tham số thiết kế và tải trọng tác động, đê chắn sóng, kết cấu mềm bảo vệ bờ, kết cấu nổi bảo vệ bờ biển và bể cảng |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
653 | |aVen biển |
---|
700 | |aVũ Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thành Trung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bạch Dương |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000921-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001748-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001419 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000921
|
Kho đọc
|
627.58 C101
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
102000922
|
Kho đọc
|
627.58 C101
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
103001748
|
Kho mượn
|
627.58 C101
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
103001749
|
Kho mượn
|
627.58 C101
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
107001419
|
Tiếng Việt
|
627.58 C101
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|