Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 895.922B510M |
Tác giả CN
| Bùi Minh Vũ |
Nhan đề
| ...A : Tiểu thuyết / Bùi Minh Vũ |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hội Nhà văn,2020 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ;21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001433 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40855 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0A0F7098-39B2-464B-8A86-226EF377D537 |
---|
005 | 202104260836 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20210426083617|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bB510M |
---|
100 | |aBùi Minh Vũ |
---|
245 | |a...A :|bTiểu thuyết /|cBùi Minh Vũ |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hội Nhà văn,|c2020 |
---|
300 | |a163tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001433 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
107001433
|
Tiếng Việt
|
895.922 B510M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào