Giá tiền
| 7000VND |
Kí hiệu phân loại
| 510(075.1) |
Tác giả CN
| Minh Trân |
Nhan đề
| <130=Một trăm ba mươi> bài toán chọn lọc từ các tạp chí toán học của Nga : Đại số và giải tích - hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, học sinh trường chuyên PTTH / Minh Trân |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng:Nxb. Đà Nẵng,1997 |
Mô tả vật lý
| 108tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06006643-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06016574-5, KM07031749 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4306 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4492 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a510(075.1) |
---|
100 | 1 |aMinh Trân |
---|
245 | |a<130=Một trăm ba mươi> bài toán chọn lọc từ các tạp chí toán học của Nga :|bĐại số và giải tích - hình học: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi, học sinh trường chuyên PTTH / |cMinh Trân |
---|
260 | |aĐà Nẵng:|bNxb. Đà Nẵng,|c1997 |
---|
300 | |a108tr;|c21cm |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06006643-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06016574-5, KM07031749 |
---|
890 | |a6|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06006643
|
Kho đọc
|
510(075.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KD06006644
|
Kho đọc
|
510(075.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
KD06006645
|
Kho đọc
|
510(075.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
KM06016574
|
Kho mượn
|
510(075.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
KM06016575
|
Kho mượn
|
510(075.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
KM07031749
|
Kho mượn
|
510(075.1)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào