• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 349.597 GI-108
    Nhan đề: Giáo trình Những quy định chung về luật dân sự/2

Giá tiền 92000VND
DDC 349.597GI-108
Nhan đề Giáo trình Những quy định chung về luật dân sự/ Chủ biên: Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang; Đỗ Văn Đại, Lê Minh Hùng ..
Thông tin xuất bản H. :Hồng Đức,2024
Mô tả vật lý 411tr. ;21cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
Tóm tắt Trình bày khái luận pháp luật dân sự Việt Nam; khái quát quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; giao dịch dân sự; thời hạn và thời hiệu
Từ khóa tự do Luật Dân sự
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Giáo trình
Tác giả(bs) CN Chế Mỹ Phương Đài
Tác giả(bs) CN Lê Minh Hùng
Tác giả(bs) CN Nguyễn Xuân Quang
Tác giả(bs) CN Đỗ Văn Đại
Địa chỉ 100Kho đọc(4): 102001202-5
Địa chỉ 100Kho mượn(5): 103002196-200
000 00000nam#a2200000ui#4500
00143245
0021
0049C32E8D8-2F68-4505-973A-58BF92345D86
005202410181026
008081223s2024 vm| vie
0091 0
020 |a9786044827827957|c92000VND
039|a20241018102656|byennth|y20241018102631|zyennth
041 |avie
044 |avm
082 |a349.597|bGI-108
245 |aGiáo trình Những quy định chung về luật dân sự/|cChủ biên: Chế Mỹ Phương Đài, Nguyễn Xuân Quang; Đỗ Văn Đại, Lê Minh Hùng ..
260 |aH. :|bHồng Đức,|c2024
300 |a411tr. ;|c21cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
520 |aTrình bày khái luận pháp luật dân sự Việt Nam; khái quát quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân, pháp nhân và các chủ thể khác của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; giao dịch dân sự; thời hạn và thời hiệu
653 |aLuật Dân sự
653 |aViệt Nam
653|aGiáo trình
691 |aLuật
700 |aChế Mỹ Phương Đài
700|aLê Minh Hùng
700|aNguyễn Xuân Quang
700|aĐỗ Văn Đại
852|a100|bKho đọc|j(4): 102001202-5
852|a100|bKho mượn|j(5): 103002196-200
8561|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/nganhluat/anhbia/gtnhungquydinhchungveluatdansu_thumbimage.jpg
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102001202 Kho đọc 349.597 GI-108 Sách giáo trình 1
2 102001203 Kho đọc 349.597 GI-108 Sách giáo trình 2
3 102001204 Kho đọc 349.597 GI-108 Sách giáo trình 3
4 102001205 Kho đọc 349.597 GI-108 Sách giáo trình 4
5 103002196 Kho mượn 349.597 GI-108 Sách giáo trình 5
6 103002197 Kho mượn 349.597 GI-108 Sách giáo trình 6
7 103002198 Kho mượn 349.597 GI-108 Sách giáo trình 7
8 103002199 Kho mượn 349.597 GI-108 Sách giáo trình 8
9 103002200 Kho mượn 349.597 GI-108 Sách giáo trình 9