- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 372.35 GI-108
Nhan đề: Giáo dục kĩ năng công dân số lớp 5 /
 |
Giá tiền
| 60000VND | |
DDC
| 372.35GI-108 | |
Nhan đề
| Giáo dục kĩ năng công dân số lớp 5 / Tạ Thanh Trung (ch.b.); Lê Thị Thúy An, Nguyễn Hồng Dương, Phạm Đăng Khoa,... | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2025 | |
Mô tả vật lý
| 76tr. ; :hình vẽ, bảng ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Công dân số | |
Từ khóa tự do
| Công nghệ | |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng | |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 | |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Thanh Trung | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Đăng Khoa | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thúy An | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồng Dương | |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(3): 107001954-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 47126 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | FC1F13AD-3A58-4259-A543-37DF7C0B2943 |
|---|
| 005 | 202512171437 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c60000VND |
|---|
| 039 | |a20251217143656|byennth|c20251217143632|dyennth|y20251217143511|zyennth |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a372.35|bGI-108 |
|---|
| 245 | |aGiáo dục kĩ năng công dân số lớp 5 /|cTạ Thanh Trung (ch.b.); Lê Thị Thúy An, Nguyễn Hồng Dương, Phạm Đăng Khoa,... |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2025 |
|---|
| 300 | |a76tr. ; :|bhình vẽ, bảng ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aCông dân số |
|---|
| 653 | |aCông nghệ |
|---|
| 653 | |aKĩ năng |
|---|
| 653 | |aLớp 5 |
|---|
| 700 | |aTạ Thanh Trung |
|---|
| 700 | |aPhạm Đăng Khoa |
|---|
| 700 | |aLê Thị Thúy An |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hồng Dương |
|---|
| 852 | |a100|bTiếng Việt|j(3): 107001954-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://lib.dhhp.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2025/gdkynangcongdanso5_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
107001954
|
Tiếng Việt
|
372.35 GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
2
|
107001955
|
Tiếng Việt
|
372.35 GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
|
3
|
107001956
|
Tiếng Việt
|
372.35 GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|