Giá tiền
| 16100VND |
Kí hiệu phân loại
| 531(077.1) |
Tác giả CN
| Dương Trọng Bái |
Nhan đề
| Bài tập cơ học : Dùng cho lớp A và chuyên vật lí PHTH / Dương Trọng Bái, Tô Giang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 164tr : hình vẽ;24cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Tác giả(bs) CN
| Tô Giang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06008595 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06026404 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4995 |
---|
008 | 051208s1995 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16100VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a531(077.1) |
---|
100 | 1 |aDương Trọng Bái |
---|
245 | |aBài tập cơ học :|bDùng cho lớp A và chuyên vật lí PHTH / |cDương Trọng Bái, Tô Giang |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a164tr : hình vẽ;|c24cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
700 | |aTô Giang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06008595 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06026404 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD06008595
|
Kho đọc
|
531(077.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06026404
|
Kho mượn
|
531(077.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào