Giá tiền
| 1,10VND |
Kí hiệu phân loại
| 551.42 |
Nhan đề
| Địa vật lý cảnh quan / Đ.L. Armand,...; Dịch: Vũ Tự Lập,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Khoa học và kỹ thuật,1978 |
Mô tả vật lý
| 344tr : hình vẽ;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện Địa lý. Dịch từ tiếng Nga |
Tóm tắt
| Các công trình khoa học của các nhà địa lý học Liên Xô về các đề tài: Chế độ nhiệt và nước của bề mặt trái đất, vai trò của nó trong động lực của các hiện tượng tự nhiên và những phương pháp cải tạo chúng |
Từ khóa tự do
| Nhiệt |
Từ khóa tự do
| Nước |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Địa lí tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Trái đất |
Tác giả(bs) CN
| Ananeva, L.M. |
Tác giả(bs) CN
| Armand, Đ.L. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Hương |
Tác giả(bs) CN
| Koaxtatinov, A.R. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Lân |
Tác giả(bs) CN
| Rauner, Iu.L. |
Tác giả(bs) CN
| Rudnev, N.I. |
Tác giả(bs) CN
| Xakali, I.R. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tự Lập |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Duy Lợi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thục Nhu |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06020676-7 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5141 |
---|
008 | 051208s1978 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1,10VND |
---|
039 | |y20051208090200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a551.42 |
---|
245 | |aĐịa vật lý cảnh quan / |cĐ.L. Armand,...; Dịch: Vũ Tự Lập,... |
---|
260 | |aH.:|bKhoa học và kỹ thuật,|c1978 |
---|
300 | |a344tr : hình vẽ;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm khoa học Liên Xô. Viện Địa lý. Dịch từ tiếng Nga |
---|
520 | |aCác công trình khoa học của các nhà địa lý học Liên Xô về các đề tài: Chế độ nhiệt và nước của bề mặt trái đất, vai trò của nó trong động lực của các hiện tượng tự nhiên và những phương pháp cải tạo chúng |
---|
653 | |aNhiệt |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aĐịa lí tự nhiên |
---|
653 | |aTrái đất |
---|
700 | |aAnaneva, L.M. |
---|
700 | |aArmand, Đ.L. |
---|
700 | |aĐặng Ngọc Hương |
---|
700 | |aKoaxtatinov, A.R. |
---|
700 | |aNguyễn Trọng Lân |
---|
700 | |aRauner, Iu.L. |
---|
700 | |aRudnev, N.I. |
---|
700 | |aXakali, I.R. |
---|
700 | |aVũ Tự Lập |
---|
700 | |aĐặng Duy Lợi |
---|
700 | |aNguyễn Thục Nhu |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06020676-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM06020676
|
Kho mượn
|
551.42
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
KM06020677
|
Kho mượn
|
551.42
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|